Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.843
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
36.800 |
-700 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
35.900 |
-700 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
36.700 |
-700 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
36.700 |
-700 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
![]() |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
1786 |
-99 |
-5,25 |
14334 |
1915 |
1755 |
1898 |
11/21 |
1801 |
-99 |
-5,21 |
11088 |
1930 |
1769 |
1920 |
01/22 |
1787 |
-98 |
-5,20 |
2291 |
1910 |
1754 |
1892 |
03/22 |
1781 |
-98 |
-5,22 |
987 |
1895 |
1747 |
1880 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
179,55 |
-16,95 |
-8,63 |
31471 |
201,75 |
178,6 |
200 |
12/21 |
182,45 |
-16,85 |
-8,45 |
22239 |
204,5 |
181,5 |
203,15 |
03/22 |
184,65 |
-16,75 |
-8,32 |
11189 |
206,6 |
183,85 |
204,75 |
05/22 |
185,65 |
-16,45 |
-8,14 |
3998 |
207,15 |
184,85 |
206,1 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters