Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.834
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
36.500 |
+300 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
35.600 |
+300 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
36.400 |
+300 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
36.400 |
+300 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
![]() |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
1779 |
+18 |
+1,02 |
7184 |
1783 |
1741 |
1765 |
11/21 |
1787 |
+24 |
+1,36 |
5713 |
1790 |
1748 |
1769 |
01/22 |
1774 |
+24 |
+1,37 |
2813 |
1775 |
1736 |
1756 |
03/22 |
1759 |
+24 |
+1,38 |
1417 |
1761 |
1723 |
1745 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
176 |
+9,20 |
+5,52 |
34757 |
177,9 |
166,55 |
167,1 |
12/21 |
178,9 |
+9,20 |
+5,42 |
17720 |
180,85 |
169,55 |
169,75 |
03/22 |
181,05 |
+9,10 |
+5,29 |
9745 |
182,9 |
171,8 |
172 |
05/22 |
181,95 |
+8,90 |
+5,14 |
4007 |
183,75 |
172,6 |
172,6 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters