Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.811
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
36.200 |
-100 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
35.300 |
-100 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
36.100 |
-100 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
36.100 |
-100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
![]() |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
1756 |
-6 |
-0,34 |
10638 |
1768 |
1742 |
1760 |
11/21 |
1750 |
-6 |
-0,34 |
2422 |
1760 |
1739 |
1757 |
01/22 |
1734 |
+4 |
+0,23 |
942 |
1734 |
1718 |
1730 |
03/22 |
1717 |
+7 |
+0,41 |
222 |
1717 |
1700 |
1712 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
157,05 |
+0,45 |
+0,29 |
14245 |
158,4 |
155,3 |
156,75 |
12/21 |
159,9 |
+0,45 |
+0,28 |
8499 |
161,2 |
158,1 |
159,5 |
03/22 |
162,35 |
+0,35 |
+0,22 |
5375 |
163,7 |
160,65 |
162 |
05/22 |
163,5 |
+0,20 |
+0,12 |
2297 |
164,9 |
162 |
163,3 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters