Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.984
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
38.000 |
-500 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
37.100 |
-500 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
37.900 |
-500 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
37.900 |
-500 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
![]() |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London sáng 28/7
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
11/21 |
1940 |
-35 |
-1,77 |
6946 |
1982 |
1915 |
1975 |
01/22 |
1923 |
-37 |
-1,89 |
1703 |
1964 |
1907 |
1958 |
03/22 |
1915 |
-38 |
-1,95 |
2317 |
1957 |
1900 |
1945 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York sáng 28/7
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
201,75 |
-6,05 |
-2,91 |
27461 |
209,6 |
199,55 |
206,3 |
12/21 |
204,6 |
-6,1 |
-2,90 |
16310 |
212,35 |
202,45 |
210,7 |
03/22 |
206,55 |
-6,05 |
-2,85 |
7690 |
214,15 |
204,55 |
211,6 |
05/22 |
207,2 |
-5,9 |
-2,77 |
2530 |
214,2 |
205,3 |
211,55 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters