Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.176
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.400 |
-300 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.500 |
-300 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.300 |
-300 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.300 |
-300 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2121 |
-27 |
-1,26 |
4945 |
2155 |
2116 |
2151 |
|
01/22 |
2115 |
-14 |
-0,66 |
3106 |
2134 |
2110 |
2134 |
|
03/22 |
2069 |
-9 |
-0,43 |
953 |
2086 |
2063 |
2071 |
|
05/22 |
2048 |
-8 |
-0,39 |
234 |
2061 |
2045 |
2045 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
193,65 |
-0,70 |
-0,36 |
11580 |
195,55 |
191,95 |
193,6 |
|
03/22 |
196,45 |
-0,70 |
-0,36 |
4516 |
198,25 |
194,7 |
196,45 |
|
05/22 |
197,55 |
-0,65 |
-0,33 |
3698 |
199,3 |
195,75 |
197,25 |
|
07/22 |
198,1 |
-0,55 |
-0,28 |
1636 |
199,55 |
196,35 |
197,75 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
233,3 |
+0,95 |
+0,41 |
90 |
234 |
233 |
233,25 |
|
03/2022 |
236,9 |
-0,15 |
-0,06 |
46 |
236,9 |
236,05 |
236,3 |
|
05/2022 |
240,15 |
-0,85 |
-0,35 |
0 |
240,15 |
240,15 |
0 |
|
09/2022 |
237,3 |
+0,9 |
+0,38 |
1 |
237,3 |
237,3 |
237,3 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters











