Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.950
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
38.700 |
+400 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
37.800 |
+400 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
38.600 |
+400 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
38.600 |
+400 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
1893 |
+31 |
+1,66 |
6393 |
1905 |
1860 |
1867 |
|
11/21 |
1912 |
+30 |
+1,59 |
10777 |
1922 |
1877 |
1880 |
|
01/22 |
1901 |
+27 |
+1,44 |
3590 |
1908 |
1869 |
1869 |
|
03/22 |
1886 |
+23 |
+1,23 |
812 |
1891 |
1860 |
1860 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
179,95 |
+1,70 |
+0,95 |
272 |
180,45 |
177,2 |
177,45 |
|
12/21 |
181,85 |
+0,35 |
+0,19 |
10292 |
183,65 |
180 |
180,85 |
|
03/22 |
184,6 |
+0,35 |
+0,19 |
2893 |
186,35 |
182,7 |
183,6 |
|
05/22 |
185,7 |
+0,45 |
+0,24 |
2033 |
187,3 |
183,7 |
184,4 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
210,95 |
-1,05 |
-0,50 |
8 |
210,95 |
209,5 |
210,6 |
|
12/2021 |
219,1 |
-0,35 |
-0,16 |
6 |
219,1 |
218 |
218,45 |
|
03/2022 |
223,2 |
+0,7 |
+0,31 |
2169 |
223,5 |
220 |
222,35 |
|
05/2022 |
224,65 |
0 |
0 |
0 |
224,65 |
224,65 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters











