Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.214
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.900 |
+100 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.000 |
+100 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.800 |
+100 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.800 |
+100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2160 |
+8 |
+0,37 |
3866 |
2168 |
2140 |
2158 |
|
01/22 |
2122 |
-1 |
-0,05 |
3278 |
2128 |
2110 |
2126 |
|
03/22 |
2057 |
-2 |
-0,10 |
1238 |
2066 |
2045 |
2063 |
|
05/22 |
2029 |
-7 |
-0,34 |
357 |
2032 |
2016 |
2029 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
03/22 |
186,15 |
+0,75 |
+0,40 |
5489 |
188,2 |
185,2 |
186 |
|
05/22 |
187,3 |
+0,70 |
+0,38 |
4072 |
189,35 |
186,35 |
187,4 |
|
07/22 |
188,1 |
+0,70 |
+0,37 |
1853 |
190,15 |
187,2 |
187,9 |
|
09/22 |
188,6 |
+0,65 |
+0,35 |
488 |
190,55 |
187,75 |
188,45 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
218,4 |
+1 |
+0,46 |
0 |
218,4 |
218,4 |
0 |
|
12/2021 |
221,5 |
+0,75 |
+0,34 |
13 |
221,7 |
221,3 |
221,3 |
|
03/2022 |
225,6 |
+2,15 |
+0,96 |
1 |
225,6 |
225,6 |
225,6 |
|
05/2022 |
226,6 |
+0,95 |
+0,42 |
3 |
227,35 |
225,95 |
227,35 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters

.jpg)
.jpg)







