Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.918
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
38.400 |
+600 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
37.500 |
+600 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
38.300 |
+600 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
38.300 |
+600 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
1861 |
+22 |
+1,20 |
8175 |
1877 |
1830 |
1846 |
|
11/21 |
1877 |
+32 |
+1,73 |
14225 |
1893 |
1838 |
1845 |
|
01/22 |
1868 |
+27 |
+1,47 |
3429 |
1882 |
1820 |
1820 |
|
03/22 |
1859 |
+20 |
+1,09 |
1274 |
1870 |
1833 |
1836 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
179,7 |
+0,75 |
+0,42 |
8908 |
181,15 |
177,6 |
178,65 |
|
12/21 |
182,85 |
+0,85 |
+0,47 |
16798 |
184,3 |
180,6 |
181,6 |
|
03/22 |
185,65 |
+0,90 |
+0,49 |
5685 |
186,85 |
183,4 |
184,55 |
|
05/22 |
186,6 |
+0,90 |
+0,48 |
3500 |
188 |
184,35 |
184,9 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
212 |
-1,15 |
-0,54 |
1 |
212 |
212 |
212 |
|
12/2021 |
221 |
-1,05 |
-0,47 |
30 |
221,25 |
221 |
221,25 |
|
03/2022 |
224 |
-3,8 |
-1,67 |
2 |
224 |
224 |
224 |
|
05/2022 |
225,85 |
+0,1 |
+0,04 |
3 |
225,85 |
223,3 |
223,3 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters









