Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.158
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.300 |
-100 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.400 |
-100 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.200 |
-100 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.200 |
-100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2103 |
-7 |
-0,33 |
6340 |
2131 |
2097 |
2107 |
|
01/22 |
2115 |
-6 |
-0,28 |
7863 |
2142 |
2109 |
2111 |
|
03/22 |
2070 |
-14 |
-0,67 |
1789 |
2090 |
2065 |
2078 |
|
05/22 |
2040 |
-17 |
-0,83 |
500 |
2059 |
2037 |
2051 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
201,60 |
-1,80 |
-0,88 |
20674 |
204,85 |
200,55 |
201,75 |
|
03/22 |
204,35 |
-1,90 |
-0,92 |
13696 |
207,65 |
203,30 |
204,75 |
|
05/22 |
205,35 |
-1,90 |
-0,92 |
3925 |
208,65 |
204,35 |
205,90 |
|
07/22 |
205,90 |
-1,90 |
-0,91 |
2083 |
209,25 |
204,85 |
206,30 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
242,7 |
+0,6 |
+0,25 |
7 |
242,85 |
241,85 |
241,85 |
|
03/2022 |
245,6 |
-2,5 |
-1,01 |
145 |
250,75 |
243 |
248,95 |
|
05/2022 |
246,85 |
-2,5 |
-1,00 |
0 |
246,85 |
246,85 |
0 |
|
09/2022 |
244,75 |
-2,5 |
-1,01 |
17 |
252,3 |
244,75 |
252,3 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters




.jpg)






