Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.885
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
37.400 |
-400 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
36.500 |
-400 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
37.300 |
-400 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
37.300 |
-400 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
1828 |
-21 |
-1,14 |
5868 |
1855 |
1821 |
1840 |
|
11/21 |
1836 |
-18 |
-0,97 |
8413 |
1861 |
1827 |
1845 |
|
01/22 |
1832 |
-19 |
-1,03 |
1278 |
1855 |
1824 |
1842 |
|
03/22 |
1829 |
-18 |
-0,97 |
579 |
1844 |
1820 |
1835 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
183,25 |
-3,30 |
-1,77 |
24117 |
187,35 |
181,2 |
185,95 |
|
12/21 |
186,2 |
-3,40 |
-1,79 |
30130 |
190,5 |
184,2 |
189,15 |
|
03/22 |
188,8 |
-3,55 |
-1,85 |
10705 |
193,25 |
186,85 |
191,65 |
|
05/22 |
189,7 |
-3,65 |
-1,89 |
4617 |
193,8 |
188,1 |
193 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
218,6 |
-4,5 |
-2,02 |
1263 |
223,9 |
216,35 |
221,2 |
|
12/2021 |
228,1 |
-4,45 |
-1,91 |
614 |
233,15 |
226 |
230,35 |
|
03/2022 |
231,95 |
-3 |
-1,28 |
59 |
236,15 |
229,5 |
236,15 |
|
05/2022 |
231,55 |
-3,2 |
-1,36 |
22 |
235,8 |
230,9 |
235,7 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters










