Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.199
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.000 |
+800 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.100 |
+800 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
39.900 |
+800 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
39.900 |
+800 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2144 |
+45 |
+2,14 |
8016 |
2150 |
2081 |
2090 |
|
01/22 |
2151 |
+47 |
+2,23 |
10153 |
2158 |
2087 |
2097 |
|
03/22 |
2097 |
+29 |
+1,40 |
3094 |
2103 |
2052 |
2060 |
|
05/22 |
2073 |
+26 |
+1,27 |
446 |
2075 |
2034 |
2039 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
213,15 |
+8,90 |
+4,36 |
25098 |
215,15 |
202,60 |
204,05 |
|
03/22 |
216,05 |
+8,85 |
+4,27 |
11472 |
218,00 |
205,80 |
207,15 |
|
05/22 |
216,90 |
+8,75 |
+4,20 |
5235 |
218,75 |
206,90 |
208,15 |
|
07/22 |
217,35 |
+8,65 |
+4,14 |
3066 |
219,20 |
207,45 |
208,45 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
243,65 |
-1,35 |
-0,55 |
27 |
243,75 |
242,9 |
243 |
|
03/2022 |
247,5 |
+3,9 |
+1,60 |
144 |
248,5 |
242 |
243,2 |
|
05/2022 |
250,55 |
+3,9 |
+1,58 |
1 |
250,55 |
247,25 |
247,25 |
|
09/2022 |
248,35 |
+3,9 |
+1,60 |
17 |
249,7 |
248,35 |
249,3 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters

.jpg)
.jpg)







