Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.171
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.000 |
-500 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.100 |
-500 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
39.900 |
-500 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
39.900 |
-500 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2111 |
-37 |
-1,72 |
8933 |
2156 |
2104 |
2142 |
|
01/22 |
2109 |
-31 |
-1,45 |
6201 |
2147 |
2100 |
2136 |
|
03/22 |
2064 |
-24 |
-1,15 |
2172 |
2095 |
2052 |
2085 |
|
05/22 |
2042 |
-24 |
-1,16 |
525 |
2072 |
2033 |
2063 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
191,90 |
-8,45 |
-4,22 |
27066 |
201,15 |
191,30 |
200,55 |
|
03/22 |
194,85 |
-8,40 |
-4,13 |
10252 |
204,00 |
194,25 |
203,45 |
|
05/22 |
196,00 |
-8,40 |
-4,11 |
5071 |
205,10 |
195,45 |
204,80 |
|
07/22 |
196,55 |
-8,35 |
-4,08 |
2091 |
205,60 |
196,00 |
205,40 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
233 |
+2,25 |
+0,98 |
29 |
233 |
232,5 |
232,5 |
|
03/2022 |
236,5 |
+2 |
+0,85 |
112 |
237 |
236 |
236 |
|
05/2022 |
234,5 |
-14,75 |
-5,92 |
0 |
234,5 |
234,5 |
0 |
|
09/2022 |
236 |
-9,45 |
-3,85 |
18 |
237,1 |
234,9 |
236,55 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters


.jpg)
.jpg)







