Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.285
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
41.000 |
-400 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.100 |
-400 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.900 |
-400 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.900 |
-400 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2230 |
-17 |
-0,76 |
78 |
2251 |
2230 |
2251 |
|
01/22 |
2177 |
-20 |
-0,91 |
6011 |
2221 |
2171 |
2193 |
|
03/22 |
2128 |
-6 |
-0,28 |
2848 |
2154 |
2112 |
2130 |
|
05/22 |
2100 |
-3 |
-0,14 |
486 |
2119 |
2083 |
2106 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
199,95 |
-1,40 |
-0,70 |
19576 |
203,20 |
198,60 |
201,00 |
|
03/22 |
202,70 |
-1,35 |
-0,66 |
13447 |
205,95 |
201,40 |
203,80 |
|
05/22 |
203,45 |
-1,35 |
-0,66 |
3762 |
206,45 |
202,15 |
204,60 |
|
07/22 |
204,00 |
-1,35 |
-0,66 |
2998 |
207,10 |
202,65 |
205,10 |
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
239,55 |
+0,35 |
+0,15 |
200 |
243,2 |
237,25 |
242 |
|
03/2022 |
246,3 |
+0,35 |
+0,14 |
152 |
249,65 |
244,15 |
249 |
|
05/2022 |
246,15 |
-8,75 |
-3,43 |
1 |
250,9 |
246,15 |
250,9 |
|
09/2022 |
246,5 |
+2,5 |
+1,02 |
3 |
248,5 |
246,5 |
248,5 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters




.jpg)






