Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.896
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
37.800 |
-100 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
36.900 |
-100 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
37.700 |
-100 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
37.700 |
-100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
1836 |
-3 |
-0,16 |
132 |
1846 |
1834 |
1846 |
|
11/21 |
1840 |
-5 |
-0,27 |
177 |
1845 |
1840 |
1845 |
|
01/22 |
1837 |
-4 |
-0,22 |
97 |
1841 |
1820 |
1820 |
|
03/22 |
1839 |
-5 |
-0,27 |
825 |
1851 |
1834 |
1847 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
178,95 |
-4,25 |
-2,32 |
15802 |
184,25 |
178,3 |
184,2 |
|
12/21 |
182,00 |
-4,25 |
-2,34 |
28841 |
187,70 |
181,25 |
187,70 |
|
03/22 |
184,75 |
-4,25 |
-2,25 |
7296 |
190 |
184,1 |
189,9 |
|
05/22 |
185,7 |
-4,20 |
-2,21 |
2915 |
190,9 |
185,05 |
190,2 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
211,8 |
-1,25 |
-0,59 |
2 |
212,8 |
211,8 |
212,8 |
|
12/2021 |
220,25 |
-2,15 |
-0,97 |
8 |
221,3 |
220,25 |
221,3 |
|
03/2022 |
224,65 |
-1,95 |
-0,86 |
8 |
224,65 |
224,65 |
224,65 |
|
05/2022 |
223,3 |
-1,35 |
-0,60 |
1 |
223,3 |
223,3 |
223,3 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters




.jpg)






