Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.190
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.600 |
0 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.700 |
0 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.500 |
0 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.500 |
0 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2139 |
+4 |
+0,19 |
360 |
2147 |
2136 |
2138 |
|
01/22 |
2150 |
+5 |
+0,23 |
435 |
2158 |
2147 |
2148 |
|
03/22 |
2106 |
+6 |
+0,29 |
112 |
2112 |
2095 |
2095 |
|
05/22 |
2087 |
+11 |
+0,53 |
65 |
2087 |
2082 |
2083 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
209,25 |
+0,60 |
+0,29 |
12542 |
212,65 |
206,30 |
209,10 |
|
03/22 |
212,15 |
+0,55 |
+0,26 |
4773 |
215,50 |
209,40 |
211,95 |
|
05/22 |
213,15 |
+0,60 |
+0,28 |
2883 |
216,40 |
210,60 |
212,10 |
|
07/22 |
213,65 |
+0,55 |
+0,26 |
1764 |
216,85 |
211,10 |
213,60 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
249,5 |
-0,8 |
-0,32 |
43 |
251,45 |
249,5 |
251 |
|
03/2022 |
253,55 |
-2,7 |
-1,05 |
34 |
255,5 |
253,55 |
255,5 |
|
05/2022 |
257,15 |
+0,8 |
+0,31 |
0 |
257,15 |
257,15 |
0 |
|
09/2022 |
254,9 |
+0,75 |
+0,30 |
14 |
259 |
254,9 |
255,75 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters




.jpg)






