Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.829
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
37.000 |
+400 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
36.100 |
+400 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
36.900 |
+400 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
36.900 |
+400 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
![]() |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
1772 |
+19 |
+1,08 |
6361 |
1800 |
1745 |
1757 |
11/21 |
1787 |
+21 |
+1,19 |
6184 |
1814 |
1758 |
1767 |
01/22 |
1785 |
+29 |
+1,65 |
2354 |
1809 |
1752 |
1756 |
03/22 |
1780 |
+31 |
+1,77 |
975 |
1799 |
1745 |
1746 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
174,85 |
+2,05 |
+1,19 |
18635 |
177,7 |
172,05 |
172,8 |
12/21 |
177,85 |
+2,1 |
+1,19 |
14464 |
180,6 |
175,15 |
175,75 |
03/22 |
180,4 |
+2,15 |
+1,21 |
6170 |
183,05 |
177,7 |
179 |
05/22 |
181,6 |
+2,1 |
+1,17 |
3727 |
184,25 |
178,75 |
180 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/2021 |
209,1 |
-1,65 |
-0,78 |
26 |
210,75 |
209,1 |
210,4 |
12/2021 |
216,1 |
-2,8 |
-1,28 |
22 |
217,65 |
216,1 |
217,3 |
03/2022 |
219,9 |
0 |
0 |
71 |
222 |
218 |
219 |
05/2022 |
217,9 |
0 |
0 |
0 |
217,9 |
217,9 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters